Từ "kiện toàn" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho một tổ chức, một hệ thống hoặc một quy trình trở nên mạnh mẽ, đầy đủ và hoàn thiện hơn. Khi chúng ta nói đến việc "kiện toàn," chúng ta thường nghĩ đến việc cải thiện cấu trúc, tăng cường hiệu quả hoặc bổ sung những phần còn thiếu để đạt được mục tiêu tốt hơn.
Phân tích từ "kiện toàn":
Kiện: có nghĩa là làm cho tốt hơn, hoàn thiện hơn.
Toàn: có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn.
Ví dụ sử dụng:
Trong tổ chức: "Công ty đang tiến hành kiện toàn bộ máy nhân sự để nâng cao hiệu quả làm việc."
Trong quy trình: "Chúng ta cần kiện toàn quy trình sản xuất để giảm thiểu lỗi."
Cách sử dụng nâng cao:
"Để kiện toàn hệ thống giáo dục, chúng ta cần đầu tư vào cơ sở vật chất và đào tạo giáo viên."
"Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách nhằm kiện toàn bộ máy hành chính."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Cải tiến: Làm cho một thứ gì đó tốt hơn, nhưng không nhất thiết phải đầy đủ hơn. Ví dụ: "Cải tiến quy trình làm việc."
Hoàn thiện: Làm cho đầy đủ và không thiếu sót. Ví dụ: "Hoàn thiện dự án trước thời hạn."
Tăng cường: Tăng cường sức mạnh hoặc hiệu suất, ví dụ: "Tăng cường an ninh trong khu vực."
Chú ý:
Từ "kiện toàn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc quản lý, nơi có sự cần thiết phải cải cách hoặc điều chỉnh để đạt được hiệu quả cao hơn.
Không nên nhầm lẫn với từ "kiện" trong ngữ cảnh pháp lý (ví dụ: kiện tụng) vì nghĩa hoàn toàn khác.