Characters remaining: 500/500
Translation

kiện toàn

Academic
Friendly

Từ "kiện toàn" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một tổ chức, một hệ thống hoặc một quy trình trở nên mạnh mẽ, đầy đủ hoàn thiện hơn. Khi chúng ta nói đến việc "kiện toàn," chúng ta thường nghĩ đến việc cải thiện cấu trúc, tăng cường hiệu quả hoặc bổ sung những phần còn thiếu để đạt được mục tiêu tốt hơn.

Phân tích từ "kiện toàn":
  • Kiện: có nghĩalàm cho tốt hơn, hoàn thiện hơn.
  • Toàn: có nghĩađầy đủ, trọn vẹn.
dụ sử dụng:
  1. Trong tổ chức: "Công ty đang tiến hành kiện toàn bộ máy nhân sự để nâng cao hiệu quả làm việc."

    • Nghĩa là công ty đang cải thiện cấu trúc nhân sự để làm việc hiệu quả hơn.
  2. Trong quy trình: "Chúng ta cần kiện toàn quy trình sản xuất để giảm thiểu lỗi."

    • Nghĩa là cần hoàn thiện lại quy trình sản xuất để ít xảy ra sai sót.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Để kiện toàn hệ thống giáo dục, chúng ta cần đầu vào cơ sở vật chất đào tạo giáo viên."
  • "Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách nhằm kiện toàn bộ máy hành chính."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Cải tiến: Làm cho một thứ đó tốt hơn, nhưng không nhất thiết phải đầy đủ hơn. dụ: "Cải tiến quy trình làm việc."
  • Hoàn thiện: Làm cho đầy đủ không thiếu sót. dụ: "Hoàn thiện dự án trước thời hạn."
  • Tăng cường: Tăng cường sức mạnh hoặc hiệu suất, dụ: "Tăng cường an ninh trong khu vực."
Chú ý:
  • Từ "kiện toàn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc quản lý, nơi sự cần thiết phải cải cách hoặc điều chỉnh để đạt được hiệu quả cao hơn.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "kiện" trong ngữ cảnh pháp lý ( dụ: kiện tụng) nghĩa hoàn toàn khác.
  1. Làm cho mạnh mẽ đầy đủ: Kiện toàn tổ chức.

Comments and discussion on the word "kiện toàn"